Có 2 kết quả:

紅茶菌 hóng chá jūn ㄏㄨㄥˊ ㄔㄚˊ ㄐㄩㄣ红茶菌 hóng chá jūn ㄏㄨㄥˊ ㄔㄚˊ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kombucha (fermented tea)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kombucha (fermented tea)

Bình luận 0